Lưới Inox Chất liệu: Inox 304 và Inox 316
Cấu tạo: gồm những sợi inox dệt, đan lại với nhau với khoảng cách đều nhau theo trật tự
Kích thước lỗ từ Mesh 3 đến mesh 400
Ứng dụng: Nhờ tính chất bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, thời gian sử dụng lâu...lưới inox được sử dụng trong thực tế với nhiều mục đích khác nhau
Lưới inox lọc nước nuôi trồng thủy sản, lưới inox lọc dung dịch sơn, lưới inox lọc thực phẩ, lưới inox lọc hóa chất, lưới inox chặn muỗi, lưới inox chống côn trùng, lưới inox làm hàng rào... Hoặc cắt thành miếng tròn dùng lọc hóa chất, làm thành rổ lọc inox..
Mesh là đơn vị dùng để xác định kích thước của lỗ lưới. Mesh có ý nghĩa là số mắt lưới có được trên 1 inch chiều dài. Ví dụ: lưới Inox có mesh 60 nghĩa là: trên 1 inch chiều dài (25mm) sẽ có 60 mắt lưới)
Để biết lưới Inox có mesh bao nhiêu, ta đếm số mắt trên 1 inch chiều dài (25,4mm)
Sau khí trừ đi kích thước các sợi tạo nên mắt, ta tính được kích thước của mắt
Trong thực tế, để đơn giản hóa và nhanh chóng, người ta quy ước kích thước sợi tương ứng với từng loại mesh và do đó thống nhất với nhau.
Sử dụng Bảng chuyển đổi đơn vị mesh và Milimet hoặc Micron sẽ nhanh chóng vè dễ dàng hơn.
Các loại mesh của lưới inox hay cấp độ lọc của lưới inox
Lưới inox mesh 3 tương ứng lưới inox 6730 micron
Lưới inox mesh 4 tương ứng lưới inox 4760 micron
Lưới inox mesh 5 tương ứng lưới inox 4000 micron
Lưới inox mesh 6 tương ứng lưới inox 3360 micron
Lưới inox mesh 7 tương ứng lưới inox 2830 micron
Lưới inox mesh 8 tương ứng lưới inox 2380 micron
Lưới inox mesh 10 tương ứng lưới inox 2000 micron
Lưới inox mesh 12 tương ứng lưới inox 16800 micron
Lưới inox mesh 14 tương ứng lưới inox 1410 micron
Lưới inox mesh 16 tương ứng lưới inox 1190 micron
Lưới inox mesh 18 tương ứng lưới inox 1000 micron
Lưới inox mesh 20 tương ứng lưới inox 841 micron
Lưới inox mesh 25 tương ứng lưới inox 707 micron
Lưới inox mesh 28 tương ứng lưới inox 700 micron
Lưới inox mesh 30 tương ứng lưới inox 595 micron
Lưới inox mesh 35 tương ứng lưới inox 500 micron
Lưới inox mesh 40 tương ứng lưới inox 420 micron
Lưới inox mesh 45 tương ứng lưới inox 354micron
Lưới inox mesh 50 tương ứng lưới inox 297 micron
Lưới inox mesh 60 tương ứng lưới inox 2500 micron
Lưới inox mesh 70 tương ứng lưới inox 210 micron
Lưới inox mesh 80 tương ứng lưới inox 177 micron
Lưới inox mesh 100 tương ứng lưới inox 149 micron
Lưới inox mesh 120 tương ứng lưới inox 125 micron
Lưới inox mesh 140 tương ứng lưới inox 105 micron
Lưới inox mesh 150 tương ứng lưới inox 100 micron
Lưới inox mesh 170 tương ứng lưới inox 88 micron
Lưới inox mesh 200 tương ứng lưới inox 74 micron
Lưới inox mesh 230 tương ứng lưới inox 63 micron
Lưới inox mesh 270 tương ứng lưới inox 53 micron
Lưới inox mesh 325 tương ứng lưới inox 44 micron
Lưới inox mesh 400 tương ứng lưới inox 37 micron
Lưới inox mesh 550 tương ứng lưới inox 25 micron