Bộ lọc lưới inox miếng tròn được chế tạo với độ chính xác cao, sử dụng hình dạng tròn và cấu trúc lưới được làm từ các vật liệu kim loại bền chắc như thép không gỉ, nhôm hoặc đồng thau. Với kết cấu vững chắc và khả năng lọc hiệu quả, lưới lọc này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và môi trường.
Những bộ lọc này thường bao gồm một khung tròn, thường làm bằng kim loại và một màn lưới được đan chặt chẽ gắn bên trong khung. Bản thân lưới được chế tác tỉ mỉ với các lỗ hoặc khe hở đều đặn, cho phép kiểm soát chính xác kích thước hạt có thể lọt qua.
Chúng có thể hiệu quả trong việc bắt giữ và tách các hạt dựa trên kích thước của chúng, ngăn chặn các chất gây ô nhiễm xâm nhập vào các hệ thống hoặc quy trình quan trọng. Dù được sử dụng trong quá trình xử lý hóa chất, lọc dầu khí, xử lý nước hay hệ thống HVAC, những bộ lọc này cung cấp một tuyến phòng thủ thiết yếu chống lại các tạp chất có thể làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc hiệu suất thiết bị.
Bộ lọc lưới kim loại tròn nổi tiếng với độ bền và tuổi thọ lâu dài. Chúng có thể chịu được nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn và áp lực cơ học mà không làm giảm hiệu quả lọc. Tuổi thọ này mang lại tiết kiệm chi phí và giảm yêu cầu bảo trì cho các doanh nghiệp dựa vào các bộ lọc này.
Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Tùy thuộc vào ứng dụng, bộ lọc lưới kim loại tròn có thể được làm sạch, thay thế hoặc tân trang khi cần thiết. Bảo trì đúng cách kéo dài tuổi thọ của chúng và đảm bảo chúng tiếp tục đáp ứng các tiêu chuẩn lọc.
Thông số kỹ thuật lưới dệt
Lưới dệt trơn
Gauge |
Mesh |
Đường kính dây (mm) |
Kích thước hạt lọt qua (micron) |
40 |
10 × 64 |
0.55 × 0.42 |
260 |
50 |
12 × 75 |
0.45 × 0.35 |
220 |
80 |
24 × 110 |
0.35 × 0.25 |
160 |
100 |
25 × 140 |
0.28 × 0.20 |
100 |
120 |
30 × 150 |
0.25 × 0.18 |
80 |
140 |
35 × 180 |
0.20 × 0.16 |
70 |
160 |
40 × 200 |
0.18 × 0.13 |
60 |
180 |
45 × 220 |
0.16 × 0.12 |
56 |
200 |
50 × 250 |
0.15 × 0.11 |
50 |
240 |
60 × 300 |
0.14 × 0.09 |
45 |
260 |
65 × 320 |
0.13 × 0.08 |
36 |
280 |
70 × 400 |
0.125 × 0.07 |
34 |
300 |
80 × 700 |
0.11 × 0.039 |
32 |
Lưới dệt chéo
Gauge |
Mesh |
Đường kính dây (mm) |
Kích thước hạt lọt qua (micron) |
80II |
20 × 250 |
0.28 × 0.2 |
38 |
120II |
30 × 300 |
0.25 × 0.18 |
36 |
200II |
50 × 500 |
0.14 × 0.11 |
34 |
320I |
80 × 700 |
0.11 × 0.08 |
32 |
320II |
80 × 780 |
0.10 × 0.07 |
30 |
360 |
90 × 780 |
0.10 × 0.07 |
25 |
400I |
100 × 780 |
0.10 × 0.07 |
22 |
400II |
100 × 900 |
0.10 × 0.063 |
20 |
500 |
120 × 1100 |
0.07 × 0.05 |
17 |
630 |
150 × 1400 |
0.063 × 0.04 |
16 |
650 |
180 × 1800 |
0.07 × 0.04 |
14 |
685 |
165 × 1400 |
0.063 × 0.032 |
13 |
795I |
200 × 1400 |
0.07 × 0.04 |
12 |
795II |
200 × 1800 |
0.05 × 0.032 |
10 |
850 |
210 × 1900 |
0.045 × 0.03 |
10 |
1000 |
250 × 2000 |
0.045 × 0.028 |
8 |
1125 |
280 × 2200 |
0.036 × 0.026 |
7 |
1225 |
300 × 2200 |
0.036 × 0.026 |
6 |
1280 |
325 × 2300 |
0.035 × 0.025 |
5 |
1600 |
400 × 2800 |
0.03 × 0.018 |
3 |