Lưới inox lọc hóa chất
Lưới dây thép không gỉ
Bện bằng lưới thép không gỉ: 20 lưới 630 mesh.
Hiệu suất: axit, kiềm, nhiệt độ cao, độ bền kéo, chống mài mòn.
Sử dụng: cho axit, kiềm điều kiện sàng lọc và lọc, các ngành công nghiệp dầu, hóa chất, ngành công nghiệp mạ điện.
Chất liệu: dây thép không gỉ SUS302, SUS304, SUS304L, SUS316, sus316L.
Phân loại
1, Lưới thép không gỉ dệt phẳng: là phương pháp phổ biến nhất của dệt, các tính năng chính là mật độ đồng đều giữa các sợi dọc và sợi ngang của các đường kính dây.
2, Lưới thép không gỉ dây vuông lưới thép không gỉ cho dầu khí, công nghiệp hóa chất, sợi hóa học, cao su, sản xuất lốp, luyện kim, y học, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, dây thép không gỉ dệt thành một loạt các mạng, vải, với axit tốt và kháng kiềm, nhiệt độ cao, độ bền kéo cao và mặc tính kháng.
Lưới thép không gỉ
- Các lưới thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, chế biến thực phẩm, giấy, lọc dầu và các ngành công nghiệp khác.
- Các tính năng chính:
- Chống ăn mòn, ôxy hóa.
- Bề mặt đều sáng mềm
- Chịu nhiệt độ cao, tuổi thọ dài dựa trên yêu cầu của khách hàng, điều chỉnh cường độ, kéo dài và các thông số kỹ thuật khác.
Ứng dụng
Với ngành công nghiệp in ấn, ngành công nghiệp ô tô, công nghiệp hóa chất ...... và các ngành công nghiệp khác yêu cầu chất lượng cao của lưới kim loại, các bộ lọc, lò xo và dây cáp đã được sử dụng rộng rãi, tăng nhu cầu chất lượng cao..
Các loại mesh của lưới inox hay cấp độ lọc của lưới inox
Lưới inox mesh 3 tương ứng lưới inox 6730 micron
Lưới inox mesh 4 tương ứng lưới inox 4760 micron
Lưới inox mesh 5 tương ứng lưới inox 4000 micron
Lưới inox mesh 6 tương ứng lưới inox 3360 micron
Lưới inox mesh 7 tương ứng lưới inox 2830 micron
Lưới inox mesh 8 tương ứng lưới inox 2380 micron
Lưới inox mesh 10 tương ứng lưới inox 2000 micron
Lưới inox mesh 12 tương ứng lưới inox 16800 micron
Lưới inox mesh 14 tương ứng lưới inox 1410 micron
Lưới inox mesh 16 tương ứng lưới inox 1190 micron
Lưới inox mesh 18 tương ứng lưới inox 1000 micron
Lưới inox mesh 20 tương ứng lưới inox 841 micron
Lưới inox mesh 25 tương ứng lưới inox 707 micron
Lưới inox mesh 28 tương ứng lưới inox 700 micron
Lưới inox mesh 30 tương ứng lưới inox 595 micron
Lưới inox mesh 35 tương ứng lưới inox 500 micron
Lưới inox mesh 40 tương ứng lưới inox 420 micron
Lưới inox mesh 45 tương ứng lưới inox 354micron
Lưới inox mesh 50 tương ứng lưới inox 297 micron
Lưới inox mesh 60 tương ứng lưới inox 2500 micron
Lưới inox mesh 70 tương ứng lưới inox 210 micron
Lưới inox mesh 80 tương ứng lưới inox 177 micron
Lưới inox mesh 100 tương ứng lưới inox 149 micron
Lưới inox mesh 120 tương ứng lưới inox 125 micron
Lưới inox mesh 140 tương ứng lưới inox 105 micron
Lưới inox mesh 150 tương ứng lưới inox 100 micron
Lưới inox mesh 170 tương ứng lưới inox 88 micron
Lưới inox mesh 200 tương ứng lưới inox 74 micron
Lưới inox mesh 230 tương ứng lưới inox 63 micron
Lưới inox mesh 270 tương ứng lưới inox 53 micron
Lưới inox mesh 325 tương ứng lưới inox 44 micron
Lưới inox mesh 400 tương ứng lưới inox 37 micron
Lưới inox mesh 550 tương ứng lưới inox 25 micron