Mô tả sản phẩm
Túi lọc PE với các kích cỡ 0.5 micron, 1 micron, 5 micron, 10 micron, 25 micron, 50 micron, 75 micron và 100 micron.
Được sản xuất từ chất liệu chất lượng cao như polyester, polypropylene và nylon, các túi lọc PE này đảm bảo hiệu quả lọc tuyệt vời và độ bền cao. Với khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt, chúng đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe từ các ngành công nghiệp khác nhau.
Chúng không chỉ phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, mà còn đảm bảo an toàn và vệ sinh cho các sản phẩm liên quan đến thực phẩm và nước giải khát. Với thiết kế đa dạng và kích thước phong phú, túi lọc PE mang lại giải pháp linh hoạt cho mọi nhu cầu lọc khác nhau.
Ứng dụng và tính năng
-
Ngành thực phẩm và nước giải khát: Lọc nước ép trái cây, nước khoáng, sữa, rượu, giấm, dầu ăn và các mục đích lọc làm rõ khác.
-
Ngành công nghiệp điện tử: Xử lý nước thô, lọc sơn, hóa chất, hóa dầu và các ngành công nghiệp hóa dầu khác.
-
Ngành công nghiệp dược phẩm: Lọc dầu nhờn, dầu, sơn phosphate, hóa chất, dung môi, v.v.
-
Ngành công nghiệp dược phẩm sinh học: Lọc nước dược phẩm, nước rửa sạch, lên men sinh học, mỹ phẩm và các ứng dụng lọc chất nhầy cao.
-
Ngành bảo vệ môi trường: Lọc nước công nghiệp, nước thải dệt may, giấy, chất lỏng cắt kim loại, chất tẩy rửa.
-
Ngành công nghiệp ô tô: Lọc sơn, chất phủ và bộ lọc sơn.
Sản xuất túi lọc
-
Túi lọc dầu ăn PE: Được cố định bằng vòng thép không gỉ, vòng thép mạ kẽm hoặc vòng nhựa polyester/polypropylene.
-
Chất liệu túi: Polyester (PE), polypropylene (PO), nylon (NMO).
-
Tiêu chuẩn cao nhất: Túi lọc dầu ăn PE được sản xuất với tiêu chuẩn cao nhất trong ngành công nghiệp lọc chất lỏng đặc biệt.
Các mẫu túi lọc
Mẫu túi lọc |
Kích thước (mm) |
Dung sai kích thước (mm) |
Diện tích lọc (m²) |
Túi lọc size 1 |
Φ180 * 430 |
≤0.3-0.8 |
0.25 |
Túi lọc size 2 |
Φ180 * 820 |
≤0.3-0.8 |
0.5 |
Túi lọc size 3 |
Φ106 * 230 |
≤0.3-0.8 |
0.056 |
Túi lọc size 4 |
Φ106 * 380 |
≤0.3-0.8 |
0.115 |
Túi lọc size 5 |
Φ152 * 510 |
≤0.3-0.8 |
0.3 |
Chi tiết kỹ thuật
-
Độ chính xác lọc (Micron): 1, 3, 5, 10, 15, 25, 50, 75, 100, 150, 200.
-
Chất liệu: Polyester (PE), polypropylene (PP), nylon (NMO).
-
Áp lực làm việc (kg/cm²): PE/PP là 1,03-1,72, NMO là 1,03-2,41.
-
Nhiệt độ hoạt động (℃): PE là 135, PP là 94, NMO 135.
-
Vòng miệng túi: Vòng thép mạ kẽm, vòng thép không gỉ (SUS304), vòng nhựa (PE/PP).